Có 1 kết quả:
堤岸 dī àn ㄉㄧ ㄚㄋˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con đê, bờ đê
Từ điển Trung-Anh
(1) embankment
(2) bank
(3) levee
(2) bank
(3) levee
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0